Có 2 kết quả:
市頃 shì qǐng ㄕˋ ㄑㄧㄥˇ • 市顷 shì qǐng ㄕˋ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unit of area equal to 100 畝|亩[mu3] or 6.67 hectares
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unit of area equal to 100 畝|亩[mu3] or 6.67 hectares
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh